Trang chủ060900 • KOSDAQ
add
DGP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.144,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.145,00 ₩ - 1.378,00 ₩
Phạm vi một năm
858,00 ₩ - 1.775,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,35 T KRW
Số lượng trung bình
148,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,01 T | 141,83% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | -15,40% |
Thu nhập ròng | -1,85 T | 22,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,75 | 67,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 T | 7,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,48 T | 88,08% |
Tổng tài sản | 60,87 T | -20,77% |
Tổng nợ | 21,96 T | -11,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 T | 22,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,97 Tr | -117,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -280,31 Tr | 85,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,23 T | -167,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,69 T | -214,31% |
Dòng tiền tự do | -3,25 T | -67,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
60