Trang chủ060900 • KOSDAQ
add
DGP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.053,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.044,00 ₩ - 1.080,00 ₩
Phạm vi một năm
987,00 ₩ - 2.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,05 T KRW
Số lượng trung bình
112,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,98 T | -40,97% |
Chi phí hoạt động | 2,82 T | 20,00% |
Thu nhập ròng | -4,53 T | -37,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,99 | -132,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 T | -87,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,87 T | -21,68% |
Tổng tài sản | 71,25 T | -17,00% |
Tổng nợ | 23,66 T | -20,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,53 T | -37,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 209,07 Tr | 107,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -549,36 Tr | 85,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -179,55 Tr | -101,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -519,84 Tr | -112,81% |
Dòng tiền tự do | 4,06 T | 301,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
58