Trang chủ0609 • HKG
add
Tiande Chemical Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 1,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
930,06 Tr HKD
Số lượng trung bình
234,13 N
Tỷ số P/E
12,98
Tỷ lệ cổ tức
4,72%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 443,02 Tr | -4,46% |
Chi phí hoạt động | 44,65 Tr | -0,96% |
Thu nhập ròng | 12,26 Tr | -45,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | -42,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,10 Tr | -24,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 851,55 Tr | 38,45% |
Tổng tài sản | 3,08 T | 5,57% |
Tổng nợ | 569,51 Tr | 56,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 877,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,26 Tr | -45,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,79 Tr | 10,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,16 Tr | 96,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,37 Tr | 90,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,92 Tr | 180,36% |
Dòng tiền tự do | -4,99 Tr | -2,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.358