Trang chủ0609 • HKG
add
Tiande Chemical Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,12 $ - 1,14 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 1,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T HKD
Số lượng trung bình
217,33 N
Tỷ số P/E
10,60
Tỷ lệ cổ tức
10,53%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NVDA
3,92%
0,44%
0,95%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 493,88 Tr | -14,32% |
Chi phí hoạt động | 59,81 Tr | 47,72% |
Thu nhập ròng | 21,18 Tr | -74,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | -70,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,54 Tr | -62,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 701,07 Tr | 1,02% |
Tổng tài sản | 2,99 T | -1,26% |
Tổng nợ | 478,78 Tr | -3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 869,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,18 Tr | -74,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,92 Tr | -64,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,67 Tr | 19,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,69 Tr | 184,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,62 Tr | -121,24% |
Dòng tiền tự do | -1,61 Tr | -17,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.398