Trang chủ061040 • KOSDAQ
add
RFTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.445,00 ₩ - 3.635,00 ₩
Phạm vi một năm
2.670,00 ₩ - 4.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,68 T KRW
Số lượng trung bình
56,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,20 T | 5,01% |
Chi phí hoạt động | 13,11 T | 16,94% |
Thu nhập ròng | -26,28 T | -451,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,60 | -425,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,31 T | -231,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,55 T | -14,65% |
Tổng tài sản | 456,61 T | 7,27% |
Tổng nợ | 234,29 T | 22,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,28 T | -451,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,86 T | -32,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,69 T | 168,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,63 T | -165,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,45 T | 495,86% |
Dòng tiền tự do | 6,71 T | -52,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
265