Trang chủ061250 • KOSDAQ
add
Hwail Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.203,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.198,00 ₩ - 1.222,00 ₩
Phạm vi một năm
1.150,00 ₩ - 2.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,06 T KRW
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,52 T | 5,08% |
Chi phí hoạt động | 12,32 T | 62,32% |
Thu nhập ròng | 6,38 T | 17,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | 11,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,19 T | 9,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,05 T | 51,10% |
Tổng tài sản | 128,62 T | -8,31% |
Tổng nợ | 28,76 T | -30,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,38 T | 17,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,58 T | 238,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,70 T | 122,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,75 T | -461,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,64 T | 815,05% |
Dòng tiền tự do | 9,84 T | 321,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
159