Trang chủ0612 • HKG
add
Ding Yi Feng Holdings Group Interntl Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 1,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
192,18 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -122,98 Tr | -274,01% |
Chi phí hoạt động | 27,58 Tr | -10,25% |
Thu nhập ròng | -184,42 Tr | -480,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 149,97 | 118,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -147,46 Tr | -442,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,93 Tr | -62,86% |
Tổng tài sản | 629,26 Tr | -58,21% |
Tổng nợ | 21,89 Tr | -79,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 607,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -184,42 Tr | -480,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,06 Tr | 63,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,62 Tr | -74,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,38 Tr | -130,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,11 Tr | -145,28% |
Dòng tiền tự do | -89,65 Tr | -380,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
26