Trang chủ0613 • HKG
add
Planetree International Development Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
425,49 Tr HKD
Số lượng trung bình
96,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,24 Tr | -40,97% |
Chi phí hoạt động | 17,03 Tr | 5,20% |
Thu nhập ròng | -53,32 Tr | 2,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,90 Tr | -208,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,19 Tr | -3,06% |
Tổng tài sản | 1,87 T | -14,56% |
Tổng nợ | 269,42 Tr | -2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 945,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,32 Tr | 2,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
33