Trang chủ0617 • HKG
add
Paliburg Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
746,77 Tr HKD
Số lượng trung bình
74,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 696,00 Tr | -13,11% |
Chi phí hoạt động | 290,05 Tr | -12,01% |
Thu nhập ròng | -338,15 Tr | -76,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,58 | -103,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,10 Tr | -89,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 998,30 Tr | -51,11% |
Tổng tài sản | 37,99 T | -6,94% |
Tổng nợ | 23,01 T | -1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -338,15 Tr | -76,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,50 Tr | -94,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 169,45 Tr | 1.076,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -477,80 Tr | -43,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -300,55 Tr | -74,94% |
Dòng tiền tự do | -108,16 Tr | -2.620,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.640