Trang chủ0617 • HKG
add
Paliburg Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
339,95 Tr HKD
Số lượng trung bình
762,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 669,50 Tr | 11,18% |
Chi phí hoạt động | 280,85 Tr | -2,63% |
Thu nhập ròng | -483,55 Tr | -46,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,23 | -32,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,85 Tr | 52,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 745,40 Tr | -53,79% |
Tổng tài sản | 36,12 T | -9,30% |
Tổng nợ | 22,64 T | -4,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -483,55 Tr | -46,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,80 Tr | 33,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 105,00 Tr | 81,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -333,15 Tr | -4,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,30 Tr | 58,40% |
Dòng tiền tự do | -1,62 Tr | 96,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.750