Trang chủ0618 • HKG
add
Peking Universty Rsrc (Hldngs) Cmpny Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
416,34 Tr HKD
Số lượng trung bình
711,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 436,02 Tr | 28,64% |
Chi phí hoạt động | 426,14 Tr | 243,98% |
Thu nhập ròng | -537,11 Tr | -14,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -123,18 | 11,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -462,99 Tr | -191,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 601,40 Tr | -32,44% |
Tổng tài sản | 10,21 T | -11,37% |
Tổng nợ | 9,82 T | 8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 397,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -537,11 Tr | -14,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,06 Tr | 175,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,50 Tr | 25,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,36 Tr | -117,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,99 Tr | -102,67% |
Dòng tiền tự do | -291,37 Tr | -194,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
735