Trang chủ061970 • KOSDAQ
add
LB Semicon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.375,00 ₩ - 3.440,00 ₩
Phạm vi một năm
2.835,00 ₩ - 8.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
199,22 T KRW
Số lượng trung bình
81,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,45 T | -7,71% |
Chi phí hoạt động | 9,26 T | -27,16% |
Thu nhập ròng | -12,30 T | -545,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,66 | -598,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,51 T | -36,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,28 T | -36,98% |
Tổng tài sản | 806,05 T | 1,88% |
Tổng nợ | 459,81 T | 8,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 346,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,30 T | -545,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,12 T | -46,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,01 T | -375,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,56 T | 413,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,25 T | -3,59% |
Dòng tiền tự do | -15,98 T | -142,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
894