Trang chủ062040 • KRX
add
Sanil Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
81.700,00 ₩ - 86.300,00 ₩
Phạm vi một năm
28.050,00 ₩ - 93.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 NT KRW
Số lượng trung bình
513,93 N
Tỷ số P/E
24,43
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,83 T | 39,90% |
Chi phí hoạt động | 9,26 T | 57,21% |
Thu nhập ròng | 31,25 T | 89,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,62 | 35,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,32 T | 61,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,51 T | — |
Tổng tài sản | 526,83 T | — |
Tổng nợ | 74,65 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,25 T | 89,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,76 T | 230,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,48 T | 47,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | -101,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,22 T | -75,66% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
309