Trang chủ062040 • KRX
add
Sanil Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
55.800,00 ₩ - 59.700,00 ₩
Phạm vi một năm
28.050,00 ₩ - 83.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 NT KRW
Số lượng trung bình
292,85 N
Tỷ số P/E
18,81
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,38 T | 108,54% |
Chi phí hoạt động | 12,79 T | 19,99% |
Thu nhập ròng | 27,01 T | 635,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,92 | 252,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,48 T | 535,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,59 T | 561,83% |
Tổng tài sản | 492,67 T | 157,54% |
Tổng nợ | 58,43 T | -10,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 434,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,01 T | 635,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,67 T | 145,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,07 T | -2.618,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,54 T | 15,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,49 T | -107,13% |
Dòng tiền tự do | 114,63 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
304