Trang chủ0620 • HKG
add
DTXS Silk Road Investment Holdngs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
170,22 Tr HKD
Số lượng trung bình
5,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,14 Tr | -23,41% |
Chi phí hoạt động | 28,22 Tr | 48,92% |
Thu nhập ròng | -8,09 Tr | 94,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,59 | 92,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,20 Tr | -136,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,72 Tr | -27,66% |
Tổng tài sản | 3,51 T | 0,97% |
Tổng nợ | 2,58 T | 3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 928,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 667,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,09 Tr | 94,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
93