Trang chủ0620 • HKG
add
DTXS Silk Road Investment Holdngs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
166,88 Tr HKD
Số lượng trung bình
13,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,74 Tr | 15,53% |
Chi phí hoạt động | 8,64 Tr | 7,24% |
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | 8,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,01 | 21,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,69 Tr | -0,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,14 Tr | -25,03% |
Tổng tài sản | 3,59 T | -4,25% |
Tổng nợ | 2,64 T | 7,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 950,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 667,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | 8,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,05 Tr | -41,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,54 Tr | 310,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,97 Tr | 84,62% |
Dòng tiền tự do | -2,56 Tr | 25,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
93