Trang chủ0621 • HKG
add
Taung Gold International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,071 $
Mức chênh lệch một ngày
0,068 $ - 0,071 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T HKD
Số lượng trung bình
141,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,01 Tr | -10,23% |
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | 16,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,98 Tr | 9,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,18 Tr | -30,65% |
Tổng tài sản | 2,84 T | 7,42% |
Tổng nợ | 20,37 Tr | -3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | 16,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,74 Tr | -90,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 Tr | 11,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -366,00 N | -133,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,34 Tr | -61,12% |
Dòng tiền tự do | -2,77 Tr | 11,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
24