Trang chủ0621 • HKG
add
Taung Gold International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Mức chênh lệch một ngày
0,051 $ - 0,053 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
962,03 Tr HKD
Số lượng trung bình
62,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,83 Tr | 0,84% |
Thu nhập ròng | -7,42 Tr | -44,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,79 Tr | -1,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,85 Tr | -39,51% |
Tổng tài sản | 2,66 T | -0,71% |
Tổng nợ | 18,38 Tr | -32,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,42 Tr | -44,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,26 Tr | -114,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 Tr | 45,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -366,00 N | 78,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,16 Tr | -46,41% |
Dòng tiền tự do | -8,47 Tr | 13,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
23