Trang chủ0622 • HKG
add
Oshidori International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T HKD
Số lượng trung bình
300,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -4,45 Tr | -268,93% |
Chi phí hoạt động | 13,50 Tr | -42,30% |
Thu nhập ròng | -41,42 Tr | 13,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 930,18 | -76,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 464,74 Tr | -25,97% |
Tổng tài sản | 3,22 T | -17,25% |
Tổng nợ | 181,63 Tr | 15,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,42 Tr | 13,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,61 Tr | -185,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,50 Tr | 146,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,00 N | 105,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,97 Tr | 109,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
23