Trang chủ0622 • HKG
add
Oshidori International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
989,32 Tr HKD
Số lượng trung bình
5,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -4,96 Tr | -118,30% |
Chi phí hoạt động | 29,93 Tr | 28,89% |
Thu nhập ròng | -55,83 Tr | -1.047,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 N | 5.080,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 508,85 Tr | -45,44% |
Tổng tài sản | 3,36 T | -36,43% |
Tổng nợ | 182,90 Tr | -42,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,83 Tr | -1.047,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,09 Tr | -187,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,60 Tr | 303,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,30 Tr | 96,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,81 Tr | -164,39% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
23