Trang chủ0626 • HKG
add
Public Financial Holdings Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 $
Mức chênh lệch một ngày
1,95 $ - 1,98 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 2,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T HKD
Số lượng trung bình
805,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,80 Tr | -23,56% |
Chi phí hoạt động | 216,42 Tr | 1,79% |
Thu nhập ròng | -17,25 Tr | -130,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,03 | -139,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -24,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,06 T | 86,47% |
Tổng tài sản | 43,13 T | 7,94% |
Tổng nợ | 34,52 T | 10,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,25 Tr | -130,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,27 Tr | -72,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,29 Tr | -127,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 T | 204,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 T | 235,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 1991
Trang web
Nhân viên
1.209