Trang chủ0626 • HKG
add
Public Financial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 $
Mức chênh lệch một ngày
1,35 $ - 1,35 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 2,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T HKD
Số lượng trung bình
550,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,61 Tr | 23,19% |
Chi phí hoạt động | 232,59 Tr | 7,47% |
Thu nhập ròng | 1,28 Tr | 107,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | 105,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 85,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,87 T | -2,72% |
Tổng tài sản | 43,59 T | 1,06% |
Tổng nợ | 35,85 T | 3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 Tr | 107,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,53 T | -4.591,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,32 Tr | 29,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 468,92 Tr | -55,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,07 T | -288,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 1991
Trang web
Nhân viên
1.274