Trang chủ0627 • HKG
add
Japan Kyosei Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
738,94 Tr HKD
Số lượng trung bình
162,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,36 Tr | -67,77% |
Chi phí hoạt động | 10,53 Tr | -58,55% |
Thu nhập ròng | -151,20 Tr | -17,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -498,09 | -265,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,92 Tr | 52,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,49 Tr | -55,18% |
Tổng tài sản | 6,39 T | -23,73% |
Tổng nợ | 7,46 T | -12,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -151,20 Tr | -17,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,53 Tr | 110,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,00 N | -97,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 333,00 N | 106,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,24 Tr | 109,16% |
Dòng tiền tự do | -83,77 Tr | -10,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
106