Trang chủ0627 • HKG
add
Japan Kyosei Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
653,51 Tr HKD
Số lượng trung bình
132,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,49 Tr | -35,07% |
Chi phí hoạt động | 80,50 Tr | 333,95% |
Thu nhập ròng | -274,91 Tr | -136,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,41 N | -263,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -149,12 Tr | -108,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 Tr | -91,09% |
Tổng tài sản | 3,51 T | -47,13% |
Tổng nợ | 5,32 T | -27,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -274,91 Tr | -136,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,88 Tr | 203,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,15 Tr | -16,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,71 Tr | 75,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,29 Tr | 32,15% |
Dòng tiền tự do | -101,98 Tr | 42,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
106