Trang chủ062970 • KOSDAQ
add
Korea Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.592,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.577,00 ₩ - 1.634,00 ₩
Phạm vi một năm
1.211,08 ₩ - 3.390,17 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,32 T KRW
Số lượng trung bình
514,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | -54,90% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | 1,40% |
Thu nhập ròng | -1,62 T | -125,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,30 | -399,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 T | -78,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 806,06 Tr | -33,83% |
Tổng tài sản | 21,82 T | -1,07% |
Tổng nợ | 17,02 T | -11,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 T | -125,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -908,85 Tr | -2.805,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 Tr | -105,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 572,99 Tr | -13,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -340,54 Tr | -146,94% |
Dòng tiền tự do | -331,06 Tr | -327,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
53