Trang chủ063080 • KOSDAQ
add
Gamevil
Giá đóng cửa hôm trước
19.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.050,00 ₩ - 20.900,00 ₩
Phạm vi một năm
17.890,00 ₩ - 46.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
134,54 T KRW
Số lượng trung bình
25,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,31 T | -36,81% |
Chi phí hoạt động | 29,48 T | -25,32% |
Thu nhập ròng | -24,32 T | -557,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -119,73 | -939,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,47 T | -45,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,61 T | 64,87% |
Tổng tài sản | 541,96 T | -9,16% |
Tổng nợ | 330,52 T | 2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,32 T | -557,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,56 T | -63,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,49 T | 38,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,93 T | 638,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,17 T | 870,61% |
Dòng tiền tự do | -29,75 T | -1.126,75% |
Giới thiệu
Gamevil Inc. 게임빌 là công ty phát triển game di động có trụ sở tại Seoul, Hàn Quốc, và Torrance, California. Tính đến tháng 7 năm 2012, vốn hóa thị trường của công ty là khoảng 400 triệu đô la Mỹ.
Ngày 4 tháng 10 năm 2013, Gamevil đã mua lại 21,37% cổ phần của Com2uS với giá 65 triệu đô la Mỹ. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 2000
Trang web
Nhân viên
149