Trang chủ0630 • HKG
add
AMCO United Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,55 Tr HKD
Số lượng trung bình
69,69 N
Tỷ số P/E
35,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,00 Tr | -5,38% |
Chi phí hoạt động | 4,08 Tr | -36,42% |
Thu nhập ròng | -12,71 Tr | 14,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,55 | 9,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -573,50 N | 85,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,08 Tr | 0,07% |
Tổng tài sản | 133,53 Tr | -17,71% |
Tổng nợ | 97,60 Tr | -22,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 967,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,71 Tr | 14,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 Tr | 60,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 117,00 N | -82,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,56 Tr | -143,89% |
Dòng tiền tự do | -792,81 N | 72,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
30