Trang chủ0630 • HKG
add
AMCO United Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,08 Tr HKD
Số lượng trung bình
42,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,89 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 641,50 N | — |
Thu nhập ròng | 12,10 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 153,28 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,96 Tr | 6,40% |
Tổng tài sản | 159,33 Tr | -5,56% |
Tổng nợ | 99,20 Tr | -7,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 967,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,10 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -642,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 637,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 893,12 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
30