Trang chủ063160 • KRX
add
CKD Bio Corp
Giá đóng cửa hôm trước
22.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.700,00 ₩ - 22.600,00 ₩
Phạm vi một năm
20.600,00 ₩ - 35.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
124,12 T KRW
Số lượng trung bình
23,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,34 T | 12,64% |
Chi phí hoạt động | 8,21 T | 9,34% |
Thu nhập ròng | -6,40 T | -82,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,11 | -62,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 T | -133,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,35 T | 1.814,78% |
Tổng tài sản | 320,17 T | 3,02% |
Tổng nợ | 188,59 T | 19,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,40 T | -82,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,47 T | -289,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 T | 54,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,38 T | 138,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,21 T | 691,05% |
Dòng tiền tự do | -8,14 T | 1,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
500