Trang chủ063170 • KOSDAQ
add
Seoul Auction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.930,00 ₩ - 9.530,00 ₩
Phạm vi một năm
6.110,00 ₩ - 11.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
169,39 T KRW
Số lượng trung bình
746,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,73 T | -57,88% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | -8,16% |
Thu nhập ròng | -3,44 T | -1.651,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,23 | -4.054,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,65 T | -171,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,37 T | -15,16% |
Tổng tài sản | 216,79 T | -6,85% |
Tổng nợ | 112,62 T | -2,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,44 T | -1.651,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,70 T | -670,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 T | 94,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,96 T | -84,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -386,46 Tr | 76,16% |
Dòng tiền tự do | -2,68 T | 90,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
88