Trang chủ063170 • KOSDAQ
add
Seoul Auction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.010,00 ₩ - 8.330,00 ₩
Phạm vi một năm
6.110,00 ₩ - 9.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
143,79 T KRW
Số lượng trung bình
779,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 T | -12,82% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | 2,55% |
Thu nhập ròng | -4,55 T | -7,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,77 | -23,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,21 T | -61,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,75 T | -24,76% |
Tổng tài sản | 212,54 T | 8,29% |
Tổng nợ | 104,86 T | 31,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,55 T | -7,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 T | -501,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 T | -41,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 867,99 Tr | 319,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,44 T | -87,05% |
Dòng tiền tự do | -3,88 T | -412,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
97