Trang chủ063170 • KOSDAQ
add
Seoul Auction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.400,00 ₩ - 7.650,00 ₩
Phạm vi một năm
6.150,00 ₩ - 17.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
130,44 T KRW
Số lượng trung bình
814,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,21 T | -72,00% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | -37,39% |
Thu nhập ròng | -1,47 T | -223,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,25 | -540,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,96 Tr | -97,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,47 T | -37,86% |
Tổng tài sản | 220,82 T | 14,96% |
Tổng nợ | 104,82 T | 48,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 T | -223,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,25 T | -63,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 T | -16,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -343,94 Tr | 84,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 789,34 Tr | -74,38% |
Dòng tiền tự do | 775,20 Tr | -72,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
101