Trang chủ0632 • HKG
add
CHK Oil Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,071 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
412,85 Tr HKD
Số lượng trung bình
11,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,21 Tr | -4,22% |
Chi phí hoạt động | 313,00 N | -98,25% |
Thu nhập ròng | -4,55 Tr | 61,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,81 | 59,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,58 Tr | 217,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -754,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,51 Tr | 979,15% |
Tổng tài sản | 284,96 Tr | -15,47% |
Tổng nợ | 56,31 Tr | -32,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 841,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,55 Tr | 61,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,80 Tr | -70,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,00 N | 18,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -538,50 N | -106,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,39 Tr | -507,12% |
Dòng tiền tự do | -13,66 Tr | -1.169,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
20