Trang chủ063570 • KOSDAQ
add
Nice Total Cash Management Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.865,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.770,00 ₩ - 5.080,00 ₩
Phạm vi một năm
4.510,00 ₩ - 7.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
161,70 T KRW
Số lượng trung bình
51,00 N
Tỷ số P/E
12,39
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,46 T | -6,50% |
Chi phí hoạt động | 72,71 T | 8,22% |
Thu nhập ròng | 1,90 T | -50,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | -47,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,05 T | 5,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,20 T | -4,38% |
Tổng tài sản | 540,62 T | 8,13% |
Tổng nợ | 358,22 T | 10,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 T | -50,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,48 T | -15,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,22 T | 20,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,08 T | 59,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 T | 116,87% |
Dòng tiền tự do | 4,00 T | -46,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
381