Trang chủ0635 • HKG
add
Playmates Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T HKD
Số lượng trung bình
145,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,45%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,33 Tr | 23,34% |
Chi phí hoạt động | 97,84 Tr | 36,05% |
Thu nhập ròng | -79,94 Tr | -266,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,36 | -234,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,48 Tr | 9,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 4,08% |
Tổng tài sản | 6,39 T | -6,06% |
Tổng nợ | 543,70 Tr | -19,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,94 Tr | -266,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,48 Tr | 317,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,71 Tr | -91,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,94 Tr | -71,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,00 Tr | 826,26% |
Dòng tiền tự do | 36,86 Tr | 3,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
84