Trang chủ0635 • HKG
add
Playmates Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T HKD
Số lượng trung bình
147,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,66%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,56 Tr | -50,42% |
Chi phí hoạt động | 69,78 Tr | -28,69% |
Thu nhập ròng | -102,78 Tr | -28,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,73 | -159,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,82 Tr | -91,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | -5,46% |
Tổng tài sản | 5,74 T | -10,09% |
Tổng nợ | 435,41 Tr | -19,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,78 Tr | -28,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
83