Trang chủ063760 • KOSDAQ
add
ELP Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.110,00 ₩ - 2.155,00 ₩
Phạm vi một năm
1.850,00 ₩ - 3.225,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,68 T KRW
Số lượng trung bình
11,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,66 T | 190,65% |
Chi phí hoạt động | 1,61 T | -53,00% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | 143,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,25 | 114,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -432,87 Tr | 78,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 3.340,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,86 T | 81,17% |
Tổng tài sản | 75,63 T | 5,15% |
Tổng nợ | 13,23 T | 83,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | 143,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,82 T | 457,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,82 Tr | -108,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,00 Tr | 24,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,82 T | 831,76% |
Dòng tiền tự do | 4,20 T | 252,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
130