Trang chủ0639 • HKG
add
Shougang Fushan Resources Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,46 $
Mức chênh lệch một ngày
2,44 $ - 2,47 $
Phạm vi một năm
2,23 $ - 3,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,52 T HKD
Số lượng trung bình
8,00 Tr
Tỷ số P/E
8,17
Tỷ lệ cổ tức
12,19%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 4,51% |
Chi phí hoạt động | 85,44 Tr | -14,68% |
Thu nhập ròng | 328,36 Tr | 0,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,66 | -4,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 679,22 Tr | -8,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,39 T | 17,45% |
Tổng tài sản | 22,95 T | 2,03% |
Tổng nợ | 4,05 T | 0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 328,36 Tr | 0,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
4.121