Trang chủ064090 • KOSDAQ
add
InkredibleBuzz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.745,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.520,00 ₩ - 3.780,00 ₩
Phạm vi một năm
1.810,00 ₩ - 7.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
178,58 T KRW
Số lượng trung bình
154,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 881,53 Tr | -12,11% |
Chi phí hoạt động | 881,68 Tr | 21,57% |
Thu nhập ròng | -6,41 T | -30,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -726,72 | -48,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -654,32 Tr | -18,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,14 T | 10,17% |
Tổng tài sản | 63,93 T | 5,85% |
Tổng nợ | 2,22 T | -89,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,41 T | -30,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -520,54 Tr | 91,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,71 T | 129,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,81 T | -83,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,00 T | 1.644,70% |
Dòng tiền tự do | 3,18 T | 145,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
17