Trang chủ0640 • HKG
add
Infinity Development Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,96 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 1,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
518,28 Tr HKD
Số lượng trung bình
107,87 N
Tỷ số P/E
5,16
Tỷ lệ cổ tức
9,78%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,92 Tr | 28,98% |
Chi phí hoạt động | 40,02 Tr | 31,37% |
Thu nhập ròng | 29,71 Tr | 50,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,71 | 16,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,10 Tr | 62,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,91 Tr | -6,11% |
Tổng tài sản | 819,43 Tr | 9,99% |
Tổng nợ | 235,87 Tr | 1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 583,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 563,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,71 Tr | 50,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,87 Tr | -49,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,14 Tr | -125,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,04 Tr | -667,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,29 Tr | -157,51% |
Dòng tiền tự do | 9,89 Tr | -24,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
423