Trang chủ064240 • KOSDAQ
add
homecast Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.560,00 ₩ - 2.630,00 ₩
Phạm vi một năm
2.255,00 ₩ - 4.775,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,45 T KRW
Số lượng trung bình
93,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,99 T | 344,86% |
Chi phí hoạt động | 5,51 T | 86,39% |
Thu nhập ròng | -1,23 T | 36,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,33 | 85,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -350,22 Tr | 83,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,30 T | -28,24% |
Tổng tài sản | 130,35 T | 37,87% |
Tổng nợ | 33,24 T | 542,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 T | 36,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,41 T | -330,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,76 T | -73,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,87 T | 736,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -842,26 Tr | -104,39% |
Dòng tiền tự do | -15,42 T | -300,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
21