Trang chủ064240 • KOSDAQ
add
homecast Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.585,00 ₩ - 2.695,00 ₩
Phạm vi một năm
1.700,00 ₩ - 3.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,50 T KRW
Số lượng trung bình
205,97 N
Tỷ số P/E
104,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,58 T | 112,43% |
Chi phí hoạt động | 7,27 T | 21,32% |
Thu nhập ròng | 5,80 T | 329,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,01 | 207,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 T | 227,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,79 T | 68,98% |
Tổng tài sản | 120,83 T | -5,34% |
Tổng nợ | 24,43 T | -13,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,80 T | 329,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,80 T | 52.278,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 610,64 Tr | 120,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,97 T | -676,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,20 T | 694,36% |
Dòng tiền tự do | 28,52 T | 17.894,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
19