Trang chủ064260 • KOSDAQ
add
Danal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.885,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.895,00 ₩ - 2.945,00 ₩
Phạm vi một năm
2.420,00 ₩ - 4.820,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
200,30 T KRW
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
26,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,50 T | -20,65% |
Chi phí hoạt động | 62,63 T | 4,39% |
Thu nhập ròng | 10,39 T | 149,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,39 | 163,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,42 T | -4.555,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 336,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,83 T | -16,85% |
Tổng tài sản | 745,59 T | -3,15% |
Tổng nợ | 435,58 T | -8,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,39 T | 149,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,62 T | -151,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,99 T | -204,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,85 T | -38,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,25 T | -87,90% |
Dòng tiền tự do | -22,62 T | -413,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
4 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
259