Trang chủ064290 • KOSDAQ
add
Intekplus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.660,00 ₩ - 10.140,00 ₩
Phạm vi một năm
7.980,00 ₩ - 30.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
126,07 T KRW
Số lượng trung bình
56,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,50 T | -8,16% |
Chi phí hoạt động | 12,97 T | 67,09% |
Thu nhập ròng | -2,22 T | -284,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,06 | -319,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,76 T | -781,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -261,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,53 T | -42,50% |
Tổng tài sản | 124,07 T | -5,93% |
Tổng nợ | 78,56 T | 3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,22 T | -284,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,82 T | -288,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 338,10 Tr | -91,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,24 Tr | -100,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,48 T | -138,09% |
Dòng tiền tự do | -4,33 T | 1,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
372