Trang chủ0643 • HKG
add
Carry Wealth Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
217,76 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,93 Tr | 44,39% |
Chi phí hoạt động | 24,06 Tr | 47,41% |
Thu nhập ròng | -10,81 Tr | -391,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,63 | -241,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,14 Tr | -297,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,09 Tr | -8,77% |
Tổng tài sản | 239,56 Tr | -14,23% |
Tổng nợ | 91,64 Tr | -9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 899,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,81 Tr | -391,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,22 Tr | -255,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 Tr | -153,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,62 Tr | 2.075,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,24 Tr | -88,90% |
Dòng tiền tự do | -4,38 Tr | -1.406,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
213