Trang chủ064400 • KRX
add
LG CNS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
77.300,00 ₩ - 81.000,00 ₩
Phạm vi một năm
46.500,00 ₩ - 100.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
7,74 NT KRW
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
18,86
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 NT | 13,17% |
Chi phí hoạt động | 79,30 T | -21,21% |
Thu nhập ròng | 56,77 T | 362,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | 307,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 602,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,33 T | 97,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 NT | 135,35% |
Tổng tài sản | 4,72 NT | 27,60% |
Tổng nợ | 2,09 NT | 7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,77 T | 362,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 214,08 T | 74,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,86 T | -150,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 486,01 T | 3.478,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 615,29 T | 490,48% |
Dòng tiền tự do | 303,80 T | 23,04% |
Giới thiệu
LG CNS Co., Ltd. is a South Korean technology company offering services in artificial intelligence, cloud computing and system integration. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 1987
Trang web