Trang chủ064400 • KRX
add
LG CNS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
52.300,00 ₩ - 53.300,00 ₩
Phạm vi một năm
46.500,00 ₩ - 61.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 NT KRW
Số lượng trung bình
272,04 N
Tỷ số P/E
13,93
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 NT | 6,18% |
Chi phí hoạt động | 111,16 T | 8,97% |
Thu nhập ròng | 131,84 T | -12,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,51 | -17,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,38 T | 2,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 NT | 74,55% |
Tổng tài sản | 4,50 NT | 11,48% |
Tổng nợ | 2,38 NT | 9,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,84 T | -12,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 239,10 T | 67,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,67 T | 73,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,31 T | 97,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 197,82 T | 164,86% |
Dòng tiền tự do | 210,13 T | 119,32% |
Giới thiệu
LG CNS Co., Ltd. is a South Korean technology company offering services in artificial intelligence, cloud computing and system integration. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 1987
Trang web