Trang chủ064480 • KOSDAQ
add
BRIDGETEC Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
5.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.000,00 ₩ - 5.260,00 ₩
Phạm vi một năm
4.875,00 ₩ - 11.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,84 T KRW
Số lượng trung bình
513,20 N
Tỷ số P/E
46,73
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,75 T | -23,79% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 6,53% |
Thu nhập ròng | -1,36 T | -308,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,52 | -373,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 T | -194,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,84 T | -0,13% |
Tổng tài sản | 61,46 T | -2,91% |
Tổng nợ | 13,78 T | 13,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 T | -308,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 T | -58,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,49 T | 144,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,94 T | -0,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -468,15 Tr | 94,30% |
Dòng tiền tự do | -2,76 T | 16,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
176