Trang chủ064480 • KOSDAQ
add
BRIDGETEC Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
5.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.580,00 ₩ - 5.740,00 ₩
Phạm vi một năm
4.645,00 ₩ - 11.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,47 T KRW
Số lượng trung bình
284,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,32 T | -25,36% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | 12,12% |
Thu nhập ròng | -664,80 Tr | -168,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,44 | -191,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,23 Tr | -91,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -86,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,65 T | -12,62% |
Tổng tài sản | 60,22 T | -8,99% |
Tổng nợ | 13,21 T | -5,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -664,80 Tr | -168,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 T | -331,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,51 T | 691,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -200,67 Tr | -5,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 T | 100,35% |
Dòng tiền tự do | -1,99 T | -877,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
175