Trang chủ064480 • KOSDAQ
add
BRIDGETEC Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
5.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.370,00 ₩ - 5.440,00 ₩
Phạm vi một năm
4.550,00 ₩ - 10.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,78 T KRW
Số lượng trung bình
52,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,38 T | -34,92% |
Chi phí hoạt động | 1,69 T | 6,59% |
Thu nhập ròng | -963,02 Tr | -167,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,78 | -203,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -558,79 Tr | -123,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,30 T | -32,23% |
Tổng tài sản | 67,89 T | -8,16% |
Tổng nợ | 21,06 T | -9,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -963,02 Tr | -167,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,50 T | -51,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,55 T | -328,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -299,08 Tr | -2,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,65 T | -78,11% |
Dòng tiền tự do | 6,91 T | -51,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
175