Trang chủ064520 • KOSDAQ
add
TechL Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.160,00 ₩ - 2.295,00 ₩
Phạm vi một năm
1.602,00 ₩ - 3.575,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,29 T KRW
Số lượng trung bình
12,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,89 T | -41,95% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | 43,34% |
Thu nhập ròng | -600,80 Tr | -150,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,29 | -186,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -736,98 Tr | -172,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,72 T | -18,92% |
Tổng tài sản | 103,58 T | — |
Tổng nợ | 4,77 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -600,80 Tr | -150,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 334,07 Tr | -78,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -315,39 Tr | 73,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -408,63 Tr | -979,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -334,17 Tr | -157,75% |
Dòng tiền tự do | -879,58 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
109