Trang chủ064520 • KOSDAQ
add
TechL Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.330,00 ₩ - 2.360,00 ₩
Phạm vi một năm
1.602,00 ₩ - 4.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,19 T KRW
Số lượng trung bình
44,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,08 T | -32,76% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | -42,27% |
Thu nhập ròng | 57,90 Tr | -99,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | -98,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -492,47 Tr | 67,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,05 T | -18,40% |
Tổng tài sản | 104,15 T | -5,36% |
Tổng nợ | 4,76 T | -83,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,90 Tr | -99,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 T | 63,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,15 T | -2.017,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 T | -21.238,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,74 T | -610,52% |
Dòng tiền tự do | -3,71 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
114