Trang chủ064550 • KOSDAQ
add
Bioneer Corp
Giá đóng cửa hôm trước
19.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.790,00 ₩ - 20.300,00 ₩
Phạm vi một năm
19.250,00 ₩ - 39.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
513,88 T KRW
Số lượng trung bình
178,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,44 T | 13,11% |
Chi phí hoạt động | 59,30 T | 18,07% |
Thu nhập ròng | -3,03 T | -236,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,86 | -220,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 T | -77,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -362,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,24 T | 29,02% |
Tổng tài sản | 326,04 T | 4,00% |
Tổng nợ | 93,44 T | 40,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,03 T | -236,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,50 T | 25,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -530,01 Tr | 94,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,87 Tr | 15,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,65 T | 275,01% |
Dòng tiền tự do | 6,96 T | 321,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 8 1992
Trang web
Nhân viên
561