Trang chủ0645 • HKG
add
Ares Asia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,35 Tr HKD
Số lượng trung bình
7,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,23 Tr | 19,56% |
Chi phí hoạt động | 446,00 N | -20,85% |
Thu nhập ròng | -356,00 N | -15,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,68 | 2,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -353,50 N | -24,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,26 Tr | -18,67% |
Tổng tài sản | 7,82 Tr | -59,19% |
Tổng nợ | 865,00 N | -92,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 513,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -356,00 N | -15,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 973,00 N | 183,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | -900,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,50 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 910,50 N | 175,09% |
Dòng tiền tự do | -231,12 N | -20,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
6