Trang chủ0646 • HKG
add
China Environmental Technology Hold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,12 Tr HKD
Số lượng trung bình
44,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,56 Tr | 15,55% |
Chi phí hoạt động | 8,65 Tr | 14,46% |
Thu nhập ròng | -12,14 Tr | 14,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -265,84 | 25,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,23 Tr | -53,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 892,00 N | -56,72% |
Tổng tài sản | 37,23 Tr | -8,25% |
Tổng nợ | 610,18 Tr | -6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -572,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 342,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,14 Tr | 14,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,12 Tr | -330,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,00 N | -24.100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -249,00 N | 90,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,86 Tr | -135,26% |
Dòng tiền tự do | -8,70 Tr | -12,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
67