Trang chủ064760 • KOSDAQ
add
Tokai Carbon Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
87.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
86.800,00 ₩ - 91.000,00 ₩
Phạm vi một năm
66.500,00 ₩ - 149.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 NT KRW
Số lượng trung bình
33,68 N
Tỷ số P/E
14,48
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,78 T | 17,59% |
Chi phí hoạt động | 6,56 T | -15,87% |
Thu nhập ròng | 18,65 T | 53,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,63 | 30,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,16 T | 17,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,33 T | 26,97% |
Tổng tài sản | 563,52 T | 13,73% |
Tổng nợ | 47,26 T | 26,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 516,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,65 T | 53,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,50 T | 17,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,58 T | -49,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,98 Tr | -13,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,15 T | -187,62% |
Dòng tiền tự do | 24,11 T | 37,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
448