Trang chủ064760 • KOSDAQ
add
Tokai Carbon Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
105.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
103.400,00 ₩ - 107.800,00 ₩
Phạm vi một năm
66.500,00 ₩ - 141.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 NT KRW
Số lượng trung bình
36,23 N
Tỷ số P/E
15,93
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,36 T | 32,86% |
Chi phí hoạt động | 6,20 T | 18,36% |
Thu nhập ròng | 19,52 T | 25,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,91 | -5,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,88 T | 26,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,01 T | 21,51% |
Tổng tài sản | 566,42 T | 11,93% |
Tổng nợ | 58,28 T | 26,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,52 T | 25,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,97 T | -54,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,19 T | 123,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,25 T | -16.771,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,08 T | -188,73% |
Dòng tiền tự do | 15,82 T | -0,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
449