Trang chủ064800 • KOSDAQ
add
PonyLink Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.171,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.159,00 ₩ - 1.202,00 ₩
Phạm vi một năm
941,00 ₩ - 3.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,41 T KRW
Số lượng trung bình
933,15 N
Tỷ số P/E
16,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,65 T | -46,46% |
Chi phí hoạt động | 6,19 T | -37,72% |
Thu nhập ròng | 45,25 T | 490,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 424,84 | 828,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,60 T | 70,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,20 T | 96,33% |
Tổng tài sản | 314,51 T | 40,90% |
Tổng nợ | 70,25 T | 39,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,25 T | 490,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,94 T | 49,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,45 T | 220,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,04 T | -57,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,56 T | -20,16% |
Dòng tiền tự do | -485,64 Tr | 77,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
105