Trang chủ064820 • KOSDAQ
add
Cape Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.530,00 ₩ - 6.710,00 ₩
Phạm vi một năm
4.395,00 ₩ - 7.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
203,33 T KRW
Số lượng trung bình
200,57 N
Tỷ số P/E
20,30
Tỷ lệ cổ tức
7,22%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,22 T | -4,75% |
Chi phí hoạt động | 20,03 T | 26,40% |
Thu nhập ròng | 974,94 Tr | -87,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | -86,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,64 T | -50,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,69 T | -32,36% |
Tổng tài sản | 3,85 NT | 6,07% |
Tổng nợ | 3,60 NT | 6,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 974,94 Tr | -87,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -626,44 Tr | 86,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,31 T | -85,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,07 T | 123,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,75 T | 58,46% |
Dòng tiền tự do | 4,93 T | -69,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
219