Trang chủ064850 • KOSDAQ
add
FnGuide Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.730,00 ₩ - 8.240,00 ₩
Phạm vi một năm
5.500,00 ₩ - 38.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,42 T KRW
Số lượng trung bình
120,96 N
Tỷ số P/E
15,24
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,99 T | 1,61% |
Chi phí hoạt động | 6,00 T | 1,19% |
Thu nhập ròng | 857,67 Tr | -74,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,73 | -74,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,32 T | 0,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,73 T | -23,42% |
Tổng tài sản | 90,56 T | -9,06% |
Tổng nợ | 28,78 T | -31,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 857,67 Tr | -74,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,35 T | 57,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 846,77 Tr | 273,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -701,41 Tr | -373,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,44 T | 185,45% |
Dòng tiền tự do | 1,43 T | 169,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
151