Trang chủ064850 • KOSDAQ
add
FnGuide Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.860,00 ₩ - 7.120,00 ₩
Phạm vi một năm
6.180,00 ₩ - 38.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,73 T KRW
Số lượng trung bình
42,34 N
Tỷ số P/E
19,29
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,93 T | 1,98% |
Chi phí hoạt động | 5,55 T | -9,20% |
Thu nhập ròng | 266,39 Tr | -86,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | -86,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,72 T | 34,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 895,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,06 T | -18,13% |
Tổng tài sản | 85,06 T | -9,47% |
Tổng nợ | 23,26 T | -33,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 266,39 Tr | -86,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 T | -16,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -654,20 Tr | -112,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,17 T | 39,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,56 T | -122,11% |
Dòng tiền tự do | 1,42 T | -57,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
141