Trang chủ065060 • KOSDAQ
add
GNCO Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
128,00 ₩
Phạm vi một năm
128,00 ₩ - 5.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
13,83 T KRW
Số lượng trung bình
380,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,62 T | -9,09% |
Chi phí hoạt động | 16,91 T | -2,89% |
Thu nhập ròng | -7,44 T | -89,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,12 | -107,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,11 T | 49,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,62 T | -32,30% |
Tổng tài sản | 233,84 T | -0,84% |
Tổng nợ | 109,91 T | 5,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,44 T | -89,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,15 T | 53,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,35 T | 71,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,62 T | -43,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,88 T | 87,30% |
Dòng tiền tự do | 3,12 T | 111,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
94