Trang chủ065060 • KOSDAQ
add
GNCO Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
267,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
258,00 ₩ - 270,00 ₩
Phạm vi một năm
258,00 ₩ - 664,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,53 T KRW
Số lượng trung bình
134,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,18 T | -1,71% |
Chi phí hoạt động | 17,63 T | -7,10% |
Thu nhập ròng | 2,07 T | 211,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | 213,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,52 T | 137,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,18 T | 36,70% |
Tổng tài sản | 237,93 T | 5,78% |
Tổng nợ | 102,50 T | -0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 T | 211,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,31 T | -233,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -645,77 Tr | -158,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,28 T | 223,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 326,25 Tr | 182,91% |
Dòng tiền tự do | -136,72 Tr | -103,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
96