Trang chủ065060 • KOSDAQ
add
GNCO Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.286,00 ₩ - 1.339,00 ₩
Phạm vi một năm
98,25 ₩ - 3.231,55 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,87 T KRW
Số lượng trung bình
929,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,96 T | -17,03% |
Chi phí hoạt động | 13,94 T | -17,23% |
Thu nhập ròng | -3,31 T | -41,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,27 | -70,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 216,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,04 T | -29,23% |
Tổng tài sản | 234,59 T | 1,60% |
Tổng nợ | 113,83 T | 11,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,31 T | -41,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,05 T | -593,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -783,53 Tr | -36,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,16 T | 174,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,68 T | 12,70% |
Dòng tiền tự do | -79,08 Tr | 77,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
99