Trang chủ0650 • HKG
add
Productive Technologies Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T HKD
Số lượng trung bình
8,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,69 Tr | 53,88% |
Chi phí hoạt động | 116,92 Tr | 29,41% |
Thu nhập ròng | -102,91 Tr | -14,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,25 | 25,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -83,26 Tr | -97,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 531,44 Tr | -11,86% |
Tổng tài sản | 2,62 T | -9,93% |
Tổng nợ | 864,91 Tr | 21,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,91 Tr | -14,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,19 Tr | 7,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,55 Tr | -105,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,09 Tr | 209,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,62 Tr | 72,81% |
Dòng tiền tự do | -26,98 Tr | -751,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
435