Trang chủ0650 • HKG
add
Productive Technologies Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T HKD
Số lượng trung bình
2,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,42 Tr | -43,66% |
Chi phí hoạt động | 57,52 Tr | -50,80% |
Thu nhập ròng | -71,56 Tr | 30,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -122,49 | -23,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,90 Tr | 79,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 408,74 Tr | -23,09% |
Tổng tài sản | 2,32 T | -11,59% |
Tổng nợ | 868,86 Tr | 0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,56 Tr | 30,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,41 Tr | 48,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,10 Tr | 927,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,48 Tr | -63,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,03 Tr | 72,89% |
Dòng tiền tự do | -1,89 Tr | 93,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
339