Trang chủ065130 • KOSDAQ
add
Top Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.275,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.250,00 ₩ - 4.330,00 ₩
Phạm vi một năm
3.720,00 ₩ - 7.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,38 T KRW
Số lượng trung bình
12,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,11 T | -15,85% |
Chi phí hoạt động | 21,72 T | 18,43% |
Thu nhập ròng | 2,54 T | -71,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | -66,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,08 T | -54,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,45 T | -7,88% |
Tổng tài sản | 594,81 T | 5,83% |
Tổng nợ | 254,71 T | 9,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 340,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,54 T | -71,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,00 T | -73,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,90 T | -1.041,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,71 T | 57,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,84 T | -146,93% |
Dòng tiền tự do | -11,94 T | -130,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
262