Trang chủ065170 • KOSDAQ
add
BL PharmTech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.005,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
974,00 ₩ - 1.005,00 ₩
Phạm vi một năm
78,00 ₩ - 2.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,99 T KRW
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | -70,99% |
Chi phí hoạt động | 3,22 T | -37,19% |
Thu nhập ròng | -3,07 T | -142,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -239,42 | -247,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,40 T | -59,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 T | -70,74% |
Tổng tài sản | 36,46 T | -18,62% |
Tổng nợ | 12,19 T | -6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,07 T | -142,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -241,19 Tr | 38,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,39 T | -84,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,26 Tr | 100,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,22 T | -58,14% |
Dòng tiền tự do | -2,33 T | -131,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
14