Trang chủ065350 • KOSDAQ
add
Shinsung Delta Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
60.100,00 ₩ - 61.500,00 ₩
Phạm vi một năm
37.000,00 ₩ - 128.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 NT KRW
Số lượng trung bình
159,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,00 T | 31,16% |
Chi phí hoạt động | 13,20 T | -40,31% |
Thu nhập ròng | -321,99 Tr | 91,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,13 | 93,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,59 T | 414,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,86 T | -10,91% |
Tổng tài sản | 774,11 T | 11,81% |
Tổng nợ | 456,80 T | 18,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -321,99 Tr | 91,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,30 T | 5.850,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,05 T | 108,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,08 T | -156,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,14 T | 54,55% |
Dòng tiền tự do | 56,09 Tr | 100,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
417