Trang chủ065350 • KOSDAQ
add
Shinsung Delta Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
71.000,00 ₩ - 73.500,00 ₩
Phạm vi một năm
37.000,00 ₩ - 128.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 NT KRW
Số lượng trung bình
225,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,47 T | 16,46% |
Chi phí hoạt động | 18,08 T | 2,53% |
Thu nhập ròng | 4,23 T | -5,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 | -19,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,67 T | 32,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,65 T | -2,47% |
Tổng tài sản | 827,26 T | 10,58% |
Tổng nợ | 506,06 T | 15,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,23 T | -5,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,77 Tr | 100,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,33 T | 201,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,80 T | 358,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,94 T | 3.244,64% |
Dòng tiền tự do | -9,43 T | 85,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
354