Trang chủ065350 • KOSDAQ
add
Shinsung Delta Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
66.300,00 ₩ - 69.600,00 ₩
Phạm vi một năm
30.650,00 ₩ - 184.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 NT KRW
Số lượng trung bình
382,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,27 T | 8,64% |
Chi phí hoạt động | 13,67 T | -4,46% |
Thu nhập ròng | -4,40 T | -166,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,99 | -160,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,96 T | -3,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 4.247,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,72 T | 32,77% |
Tổng tài sản | 751,82 T | 13,15% |
Tổng nợ | 441,89 T | 3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 309,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,40 T | -166,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,64 T | -123,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,94 T | -45,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,92 T | 296,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 439,10 Tr | -96,50% |
Dòng tiền tự do | 30,40 T | 82,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
354