Trang chủ065370 • KOSDAQ
add
Wise iTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.680,00 ₩ - 9.920,00 ₩
Phạm vi một năm
3.760,00 ₩ - 15.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,85 T KRW
Số lượng trung bình
862,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,10 T | 48,31% |
Chi phí hoạt động | 753,24 Tr | -59,27% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | 668,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,03 | 482,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,72 T | 3.779,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,64 T | 190,47% |
Tổng tài sản | 71,96 T | 42,58% |
Tổng nợ | 41,09 T | 130,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | 668,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,03 T | 407,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 T | -663,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,47 Tr | 70,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,28 T | 525,14% |
Dòng tiền tự do | 4,58 T | 302,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
193