Trang chủ065440 • KOSDAQ
add
Eluon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.425,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.407,00 ₩ - 1.470,00 ₩
Phạm vi một năm
1.061,00 ₩ - 2.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,69 T KRW
Số lượng trung bình
404,36 N
Tỷ số P/E
4,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,67 T | 22,01% |
Chi phí hoạt động | 3,50 T | 9,31% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | 189,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,27 | 137,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 218,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,52 T | 24,52% |
Tổng tài sản | 68,93 T | 13,34% |
Tổng nợ | 22,25 T | 17,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | 189,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,05 T | 98,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -282,24 Tr | -521,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 204,69 Tr | 709,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,96 T | 91,36% |
Dòng tiền tự do | 3,81 T | 98,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
92