Trang chủ065440 • KOSDAQ
add
Eluon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.829,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.801,00 ₩ - 1.885,00 ₩
Phạm vi một năm
1.061,00 ₩ - 2.295,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,42 T KRW
Số lượng trung bình
2,40 Tr
Tỷ số P/E
9,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,41 T | -18,67% |
Chi phí hoạt động | 3,91 T | 16,01% |
Thu nhập ròng | 634,90 Tr | -39,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,10 | -25,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 368,05 Tr | -63,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,51 T | -12,04% |
Tổng tài sản | 74,60 T | 19,71% |
Tổng nợ | 23,30 T | 39,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 634,90 Tr | -39,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,36 T | -20,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,65 T | -30.719,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,85 T | 20.532,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,14 T | -151,17% |
Dòng tiền tự do | -21,25 T | -290,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
91