Trang chủ065450 • KOSDAQ
add
Victek Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4.125,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.120,00 ₩ - 4.195,00 ₩
Phạm vi một năm
3.605,00 ₩ - 5.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
118,91 T KRW
Số lượng trung bình
791,41 N
Tỷ số P/E
87,82
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,97 T | -9,08% |
Chi phí hoạt động | 2,03 T | 2,58% |
Thu nhập ròng | -471,77 Tr | -129,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,15 | -132,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 686,10 Tr | 298,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,40 T | — |
Tổng tài sản | 112,49 T | — |
Tổng nợ | 55,60 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -471,77 Tr | -129,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,60 T | -71,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 T | -152,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,23 T | -453,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,15 T | -133,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
222