Trang chủ065450 • KOSDAQ
add
Victek Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.250,00 ₩ - 4.305,00 ₩
Phạm vi một năm
3.990,00 ₩ - 7.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
126,00 T KRW
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
91,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,47 T | 30,05% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | 50,13% |
Thu nhập ròng | 1,59 T | 206,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,64 | 181,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 598,39 Tr | 217,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,89 T | -41,02% |
Tổng tài sản | 110,39 T | 9,15% |
Tổng nợ | 53,24 T | 27,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 T | 206,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,67 T | 247,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,89 T | 185,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 914,81 Tr | 37,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,47 T | 244,00% |
Dòng tiền tự do | 4,68 T | 183,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
212