Trang chủ065500 • KOSDAQ
add
Orient Precision Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.780,00 ₩ - 3.985,00 ₩
Phạm vi một năm
998,00 ₩ - 19.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,26 T KRW
Số lượng trung bình
3,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,42 T | 3,29% |
Chi phí hoạt động | 3,29 T | -0,77% |
Thu nhập ròng | 198,19 Tr | -78,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | -79,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | 2,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 T | 31,99% |
Tổng tài sản | 96,81 T | 2,65% |
Tổng nợ | 58,47 T | 5,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,19 Tr | -78,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 773,15 Tr | 1.021,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 T | -53,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 T | 31,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 T | 31,79% |
Dòng tiền tự do | -1,44 T | -175,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 1987
Trang web
Nhân viên
106