Trang chủ065500 • KOSDAQ
add
Orient Precision Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.820,00 ₩ - 6.200,00 ₩
Phạm vi một năm
998,00 ₩ - 7.560,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
193,00 T KRW
Số lượng trung bình
12,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,22 T | 113,98% |
Chi phí hoạt động | 6,77 T | 141,24% |
Thu nhập ròng | -462,73 Tr | -262,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,53 | -175,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | -15,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,48 T | -20,09% |
Tổng tài sản | 95,73 T | -4,15% |
Tổng nợ | 57,39 T | 3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -462,73 Tr | -262,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,31 T | -122,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 T | 8,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,70 T | 234,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -698,33 Tr | -142,20% |
Dòng tiền tự do | -2,95 T | -177,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
108